Từ "trai đàn" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại đàn, thường được làm từ gỗ hoặc các vật liệu khác, được dựng lên để phục vụ cho các nghi lễ chay. Đây là một phần không thể thiếu trong các nghi thức tôn giáo, đặc biệt là trong văn hóa thờ cúng của người Việt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa: