Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trai đàn

Academic
Friendly

Từ "trai đàn" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đàn, thường được làm từ gỗ hoặc các vật liệu khác, được dựng lên để phục vụ cho các nghi lễ chay. Đây một phần không thể thiếu trong các nghi thức tôn giáo, đặc biệt trong văn hóa thờ cúng của người Việt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Trai đàn" một đàn được thiết kế để tổ chức các buổi lễ chay, thường liên quan đến các hoạt động cầu siêu, lễ cúng hoặc các nghi lễ tôn giáo khác. Trong các buổi lễ này, trai đàn được sử dụng để cầu nguyện, tôn vinh tưởng nhớ đến tổ tiên, thần linh.
  2. dụ sử dụng:

    • Trong một buổi lễ cầu siêu, người ta thường chuẩn bị một trai đàn để thực hiện các nghi thức.
    • "Hôm nay, gia đình tôi sẽ tổ chức một trai đàn để cầu nguyện cho ông bà tổ tiên."
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "trai đàn" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chuẩn bị trai đàn", "cúng trai đàn".
    • dụ: "Để cúng trai đàn, chúng tôi đã chuẩn bị rất nhiều đồ lễ."
  4. Nghĩa khác:

    • "Trai" trong "trai đàn" có thể được hiểu sự thanh tịnh, trong sạch trong văn hóa Việt Nam. Từ này cũng có thể liên quan đến "trai giới", tức là việc giữ gìn sự trong sạch, không dính dáng đến những điều ô uế.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Đàn" trong "trai đàn" có thể liên quan đến nhiều loại đàn khác nhau ( dụ: đàn guitar, đàn tranh, v.v.), nhưng trong ngữ cảnh này, "đàn" mang nghĩa là một cấu trúc được dựng lên cho mục đích tôn giáo.
    • Một từ liên quan "cúng", trong các nghi lễ sự tham gia của trai đàn thì thường cúng bái.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết hoặc văn bản tôn giáo, bạn có thể gặp cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như: "Trai đàn được thiết lập với tâm nguyện cầu cho linh hồn của những người đã khuất được siêu thoát."
  • Trong các buổi thuyết trình về văn hóa, bạn có thể nói: "Trai đàn không chỉ một công cụ tôn giáo còn biểu tượng cho sự kết nối giữa người sống người đã khuất."
  1. Đàn dựng lên để làm chay.

Comments and discussion on the word "trai đàn"